【学习】越南语 – 买首饰


首饰

Đồ trang sức

项链

Dây chuyền

耳环

Bông tai

戒指

Nhẫn

手镯

Vòng tay

胸针

Trâm

手表

Đồng hồ

你能给我看一下这个手表吗?
Bạn có thể cho tôi xem chiếc đồng hồ này không?

多少钱?

Bao nhiêu tiền?

太贵了

Đắt quá

你有便宜些的吗?

Bạn có cái nào rẻ hơn không?

你可以把它包装成礼品吗?

Bạn vui lòng gói lại thành quà tặng được không?

你少你多少钱?

Tôi nợ bạn bao nhiêu?

我想买一条项链

Tôi định mua một sợi dây chuyền

有打折的吗?

Có giảm giá không?

我付现金

Bạn có thể giữ nó cho tôi không?

你们这里接受信用卡吗?

Bạn có chấp nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?

我想换这个东西

Tôi muốn đổi cái này

我可以退还这个吗?

Tôi có thể trả lại nó không?

(0)

相关推荐