今天,大象君给大家讲解一个越南成语俗语“Ông chẳng bà chuộc”(直译:公拒婆赎)。传说古时候,有人走在路上不小心丢失一块玉石,有一对夫妻路过捡到了玉石。那人得知后请求赎回(chuộc lại)。妻子同意说“赎就赎”,丈夫坚决称“不能赎”。后人就用“Ông chẳng bà chuộc”表示人与人之间意见不统一,不一致。大象君认为可以暂时翻译为“各执己见”。在越南,还有一些俗语表示“不契合,相向而行”,比如“Trống đánh xuôi, kèn thổi ngược”(直译:鼓顺打,号逆吹),“Ông nói gà bà nói vịt”(直译:公说鸡婆讲鸭)。当然,“Ông nói gà bà nói vịt”主要意思是不契合,不理解,各说各话,原因在于无意识的相互不理解,没有共同语言,有点“鸡同鸭讲”的意思。而“Ông chẳng bà chuộc”则是从言语、思考和行为上都背道而驰,而且是完全有意识而为之。“Trống đánh xuôi, kèn thổi ngược”则暗含“琴瑟不调”的味儿。今天,咱们除了学习三个成语俗语外,大象君再讲解一个单词“chuộc”,中文意思就是“赎”,越南语有两种解释:一是“đưa tiền của để đổi lấy về cái vốn là của mình mà người khác đang nắm giữ, chiếm giữ.”(直译:拿钱财换取原本属于自己却被别人持有占有的东西)。使用场景:“bắt cóc người để đòi tiền chuộc”(直译:绑架人以索要赎金),“bán thóc để chuộc ruộng”(直译:卖稻子以赎回田地)。二是“làm điều tốt đẹp để bù lại lỗi lầm do mình gây ra trước đây”(直译:做好事以弥补因自己此前导致的过错)。使用场景:“lập công chuộc tội”(直译:立功赎罪),“tu nhân tích đức mong chuộc lại lỗi lầm”(直译:僧人积德希望赎回过错)。今天的《大象说辞》就到这儿了,大象君目前争取今后每周写一篇有关越南语学习类的小品文,一来自己要充电提升,二是方便大家参考,三则过过“老师”瘾。不过有话在前,大象君越南语水平有限,修行远未到家就斗胆“开讲”,敬请广大高手不吝赐教,也口下留情,出了错也别喷那么狠哟。学海无边无涯,大象君等不及了,让我们赶紧上船,一起欢快地荡起学习的双桨,划向共同进步的美妙彼岸。