越南高科技农业生产区发展规划
越南高科技农业生产区发展规划
绿色、健康、有机的农副产品日益受到国内外消费者的青睐,食品安全问题早已成为全球关注的热点问题。据统计2012年全球有机产品销售总额达630亿美元,2014年增长至720亿美元,但这仅能满足全球5%的市场需求,有机产品每年以10-15%的速度增长,市场需求量很大。越南作为一个农业生产大国,农副产品出口比重大,为满足、促进越南农副产品出口,越南政府、企业、农户也日益意识到发展高科技农业生产的必要性,都在积极为越南农副产品走出去寻找出路。目前全球有172个国家采用有机农业生产模式,总面积为4370万公顷;有87个国家建立了国家有机产品质量认证统一标准。为适应全球市场化经济的发展趋势,积极参与全球产业链, 满足国际市场严格苛刻的质量要求,提高越南农副产品在全球市场上的品牌地位,越南政府积极开展农业产业结构调整,同时根据越南各省市区的实际情况,出台了关于《到2020年越南高科技农业生产区总体规划及到2030年愿景》的第575/QĐ-TTg 号政府决定。按照发展规划到2020年全国将建成10个高科技农业生产区,主要分布在后江省、富安省、太原省、广宁省、清化省、庆和省、林同省、胡志明市、平阳省、芹苴省等省(详见附表1)。越南各省市按照政府的第575/QĐ-TTg 号政府决定精神建立高科技农业生产区,但是成效不够明显,国内没有统一的质量认证标准,没有专业的认证机构。目前的主要高科技生产区主要是私人或是农户设立,分布较为分散,规模小,数量少,总产量低。主要原因就是发展高科技农业投入大,工序繁重,成本回收慢,缺少管理经验,普及性低,市场不稳定,政策不够明朗等因素的影响,农户、企业不敢贸然投资。据越南农业与农村发展部统计,目前越南有30个省市建立了59个有机农业生产基地,面积约4300公顷,大多数是由私人或是农户生产模式。主要集中在和平省、老街省、河江、河南省、林同省、金瓯省、槟知省、巴地头顿省等省。
附件国家级高科技农业生产区建设名单(2015年5月4日政府出台的第575/QĐ-TTg号决定的附件)TT序号Tên名称Diện tích (ha)面积(公顷)Địa điểm地点Lĩnh vực ứng dụng công nghệ cao种植品种Phân kỳ分阶段1.Khu nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao Thái Nguyên太原高科技农业生产区300,0Huyện Phổ Yên và Phú Bình, tỉnh Thái Nguyên太原省沛安县、富安县- Trồng trọt (rau, hoa, nấm, chè, cây lâm nghiệp);- 种植业(蔬菜、花卉、菇类、茶叶、林业)- Chăn nuôi (bò thịt, gia cầm);- 畜牧养殖业(牛、家禽)- Thủy sản (cá nước ngọt);-水产养殖业(淡水鱼)- Bảo quản, chế biến sản phẩm nông nghiệp- 林业制品的保管及加工.20202.Khu nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao Quảng Ninh广宁高科技农业生产区106,0Huyện Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh广宁省东朝鲜县- Trồng trọt (giống và sản phẩm rau, hoa, nấm, cây ăn quả, cây cảnh, cây lâm nghiệp);- 种植业(蔬菜育苗及蔬菜产品、花卉、菇类、水果、景观树、林业)- Bảo quản, chế biến sản phẩm nông nghiệp.- 农产品加工及保管20203.Khu nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao Thanh Hóa清化高科技农业生产区200,0Huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa清化省寿春县- Trồng trọt (rau, hoa, mía đường, cây lâm nghiệp);- 种植业(蔬菜、花卉、甘蔗、林业)- Chăn nuôi (bò thịt, lợn, gia cầm);- 畜牧养殖业(肉牛、猪、家禽)- Bảo quản, chế biến sản phẩm nông nghiệp.- 农产品加工及保管20204.Khu nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao Khánh Hòa庆和高科技农业生产区65,9Huyện Cam Lâm, tỉnh Khánh Hòa庆和省甘林县- Trồng trọt (giống và sản phẩm lúa, ngô, rau, hoa, mía, điều, xoài);- 种植业(水稻育种及水稻、玉米、蔬菜、花卉、甘蔗、腰果、芒果)- Chăn nuôi (giống lợn);- 畜牧养殖业(猪崽)- Thủy sản (cá nước ngọt).-水产养殖(淡水鱼)20205.Khu nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao Lâm Đồng林同高科技农业生产基地221,0Huyện Lạc Dương, tỉnh Lâm Đồng林同省乐阳县- Trồng trọt (rau, hoa chất lượng cao, cây ăn quả ôn đới, ngô, cà phê, hồ tiêu, chè, cây dược liệu, cây lâm nghiệp);- 种植业(蔬菜、优质花卉、温带水果、玉米、咖啡、胡椒、茶叶、草药、林业)- Chăn nuôi (bò thịt, bò sữa);- 畜牧养殖业(肉牛、奶牛)- Thủy sản (cá nước lạnh);- 水产养殖(冷水鱼)- Bảo quản, chế biến sản phẩm nông nghiệp.- 农产品加工及保管20206.Khu nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao Phú Yên富安高科技农业生产基地460,0Huyện Phú Hòa, tỉnh Phú Yên富安省富和县- Trồng trọt (rau, hoa, lúa, mía, cây ăn quả đặc sản, cây lâm nghiệp);- 种植业(蔬菜、花卉、水稻、特色水果、林业)- Chăn nuôi (bò thịt, lợn thịt, gia cầm siêu thịt, siêu trứng);- 畜牧养殖业(肉牛、肉猪、家禽、蛋类)- Thủy sản (nước ngọt, nước mặn);- 水产养殖(淡水、海水养殖)- Bảo quản, chế biến sản phẩm nông nghiệp.- 农产品加工及保管20207.Khu nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao Thành phố Hồ Chí Minh胡志明市高科技农业生产基地88,2Huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh胡志明市古芝省- Trồng trọt (giống và sản phẩm rau, hoa quả);- 种植业(蔬菜产品及种子、水果)- Thủy sản (cá cảnh);- 水产养殖(景观鱼)20208.Khu nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao Bình Dương平阳高科技农业生产基地412,0Huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương平阳省富教县- Trồng trọt (rau, hoa, nấm, cà phê, cao su, hồ tiêu, điều, mía, cây dược liệu);- 种植业(蔬菜、花卉、菇类、咖啡、橡胶、胡椒、腰果、甘蔗、草药)- Chăn nuôi (bò thịt, bò sữa, lợn thịt, gia cầm);- 畜牧养殖业(牛肉、牛奶、猪肉、家禽)- Thủy sản (cá cảnh);- 水产养殖(景观鱼)- Bảo quản chế biến sản phẩm nông nghiệp.- 农产品加工及保管20209.Khu nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao Hậu Giang后江高科技农业生产基地415Huyện Long Mỹ, tỉnh Hậu Giang后江省隆美县- Trồng trọt (rau, hoa, lúa đặc sản, cây ăn quả đặc sản, phân bón vi sinh, nấm ăn và nấm dược liệu);- 种植业( 蔬菜、花卉、特产水稻、特色水果、微生物化肥、菇类(食用及药用类)- Chăn nuôi (lợn thịt, gia cầm siêu thịt, siêu trứng);- 畜牧养殖业(肉猪、家禽、蛋类)- Thủy sản (nước ngọt, nước mặn);- 水产养殖(淡水及海水养殖)- Bảo quản, chế biến sản phẩm nông nghiệp.-农产品加工及保管202010.Khu nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao Cần Thơ芹苴高科技农业生产区244,0Huyện Cờ Đỏ, thành phố Cần Thơ芹苴市红旗县- Trồng trọt (rau, hoa, lúa chất lượng cao, cây ăn quả đặc sản);- 种植业(蔬菜、花卉、优质水稻、特色水果)- Chăn nuôi (lợn, gà, vịt);- 畜牧养殖业(猪、鸡、鸭)- Thủy sản (cá nước ngọt, tôm nước lợ);- 水产养殖( 淡水鱼、咸水虾)- Bảo quản chế biến sản phẩm nông nghiệp- 农产品加工及保管.202011.Khu nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao Hà Nội河内高科技农业生产区96,6Huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội河内市东英县- Trồng trọt (rau, hoa, cây cảnh);- 种植业(蔬菜、花卉、景观树)- Thủy sản (cá nước ngọt).- 水产养殖(淡水鱼)203012.Khu nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao Lào Cai老街高科技农业生产区200,0Huyện Sa Pa, tỉnh Lào Cai老街省沙巴县Trồng trọt (giống và sản phẩm chè, rau, hoa, cây ăn quả ôn đới, cây dược liệu);种植业(茶叶、蔬菜、花卉、温带水果、草药)- Thủy sản (cá nước lạnh);- 水产(冷水鱼)- Bảo quản, chế biến sản phẩm nông nghiệp-农产品加工及保管.203013.Khu nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao Phú Thọ福寿省高科技农业生产区300,0Thị xã Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ福寿省福寿乡- Trồng trọt (giống và sản phẩm lúa chất lượng cao, nấm, rau, hoa, chè, cây ăn quả)- 种植业(优质水稻、菇类、蔬菜、花卉、茶叶、水果)- Chăn nuôi (bò thịt, gia cầm);- 畜牧养殖业(肉牛、家禽)- Thủy sản (cá nước ngọt);-水产(淡水鱼)- Bảo quản, chế biến sản phẩm nông nghiệp- 农产品加工及保管.203014.Khu nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao Sơn La山罗省高科技农业生成区200,0Huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La山罗省木州县- Trồng trọt (rau, hoa, chè, cây ăn quả ôn đới);- 种植业(蔬菜、花卉、茶叶、温带水果)- Chăn nuôi (bò sữa, bò thịt);- 畜牧养殖业( 奶牛、肉牛)- Bảo quản, chế biến sản phẩm nông nghiệp- 农产品加工及保管.203015.Khu nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao Nam Định南定高科技农业生产区200,0Huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định南定省义安县- Trồng trọt (giống và sản phẩm rau, hoa, giống lúa và lúa gạo chất lượng cao);- 种植业(蔬菜育苗及蔬菜产品、花卉、优质水稻及水稻育种)- Chăn nuôi (lợn và gia cầm chất lượng cao)- 畜牧养殖业(猪、优质家禽)- Thủy sản (thủy sản nước lợ, mặn);-水产养殖(咸水、淡水产品)- Bảo quản, chế biến sản phẩm nông nghiệp-农产品加工及保管.203016.Khu nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao Hải Phòng海防高科技农业生产区200,0Huyện An Lão, thành phố Hải Phòng海防市安老县- Trồng trọt (rau, hoa, nấm, cây ăn quả);- 种植业(蔬菜、菇类、水果)- Chăn nuôi (lợn, gia cầm);- 畜牧养殖业(猪、家禽)- Thủy sản (giống và sản phẩm thủy sản (nước lợ, nước mặn);- 水产养殖(水产品养殖及育苗、咸水、淡水养殖)- Chế phẩm sinh học;- 生物加工- Bảo quản, chế biến sản phẩm nông nghiệp- 农产品加工及保管.203017.Khu nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao Nghệ An义安高科技农业生产区200,0Huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An义安省义谭县- Trồng trọt (giống và sản phẩm rau, hoa, lạc, cam, bưởi, cây thức ăn chăn nuôi);- 种植业(蔬菜产品及育苗、花卉、花生、柑橘、柚子、畜牧养殖作物))- Chăn nuôi (bò thịt, bò sữa, gia cầm);- 畜牧养殖业(肉牛、奶牛、家禽)- Thủy sản (cá nước ngọt);- 水产养殖(淡水鱼)- Bảo quản, chế biến sản phẩm nông nghiệp-农产品加工及保管.203018.Khu nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao Hà Tĩnh河静省高科技农业生产区140,0Huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh河静省干禄县- Trồng trọt (giống và sản phẩm rau, hoa, nấm, cây ăn quả);- 种植业(蔬菜产品及育苗、花卉、菇类、水果)- Chăn nuôi (bò thịt, gia cầm);- 畜牧养殖(肉牛、家禽)- Thủy sản (cá nước ngọt).- 水产养殖(淡水鱼)203019.Khu nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao Quảng Ngãi广义高科技农业生产区190,0Huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi广义省平山县- Trồng trọt (rau, hoa, nấm);- 种植业(蔬菜、花卉、菇类)- Thủy sản (cá nước ngọt).- 水产养殖(淡水鱼)203020.Khu nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao ĐắkNông多农生高科技农业生产区120,0Thị xã Gia Nghĩa, tỉnh ĐắkNông多农省嘉义乡- Trồng trọt (giống và sản phẩm hoa, rau, nấm ăn, nấm dược liệu, cây ăn quả, cà phê, hồ tiêu, mắc ca);- 种植业(花卉产品及育苗、蔬菜、食用菇类、草药、水果、咖啡、胡椒、)- Thủy sản (cá nước ngọt).- 水产养殖(淡水鱼)203021.Khu nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao Bà Rịa - Vũng Tàu巴地头顿高科技农业生产区150,0Huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu巴地头顿省宣木县- Trồng trọt (giống rau, hoa, cây cảnh, cây ăn quả đặc sản, lúa đặc sản, hồ tiêu, ca cao, cây lâm nghiệp, cây dược liệu);- 种植业(蔬菜育苗、花卉、景观树、特色水果、特色水稻、胡椒、橡胶、林业、草药))- Chăn nuôi (giống lợn, gia cầm, bò thịt).- 畜牧养殖(猪仔、家禽、肉牛)203022.Khu nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao Tiền Giang前江高科技农业生产区200,0Huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang前江省周成县- Trồng trọt (cây ăn quả, rau, hoa, cây cảnh);- 种植业(果树、蔬菜、花卉、景观树)- Chăn nuôi (lợn, gia cầm);- 畜牧养殖业(猪、家禽)- Thủy sản (thủy sản nước ngọt);- 水产养殖(淡水水产养殖)- Sản xuất phân bón, thuốc và chế phẩm sinh học phục vụ sản xuất nông nghiệp.- 农业肥料、农药、生物产品生产2030