译词 | 河内有一大片粉紫色花海,错过又要等一年

春暖花开,又到了赏花的季节,如果不和花儿来场“邂逅”岂不浪费了这大好春光?!
BUT,你知道各种花花在越南语里怎么说吗?今天,小编就和大家分享越南语里的“花语”~
说到花儿,小编想起了一首歌
Hà Nội 12 Mùa Hoa
《河内的十二个花季》
一年十二个月,河内就有十二个花季
歌里唱到:
歌词中提到的12个花季分别是:
Tháng giêng hoa đào 一月桃花
Tháng hai hoa ban 二月洋紫荆
Tháng ba hoa sưa 三月黄檀花
Tháng tư loa kèn 四月百合花
Tháng năm phượng đỏ 五月凤凰花
Tháng sáu hoa sen 六月荷花
Tháng bảy hoa sấu 七月人面果花
Tháng tám hoa xoan 八月楝花
Tháng chín hoa sữa 九月糖胶花
Tháng mười hoa cúc 十月菊花
Tháng mười một hoa thạch thảo 十一月雏菊
Tháng mười hai hoa cải vàng 十二月油菜花
PS.真希望能在河内走过春夏秋冬,赏遍河内醉美花季 ^_^
近日,河静省的hoa cánh bướm争相开放。淡淡的花香随风飘散,吸引了不少游客前来观赏游玩。
hoa cánh bướm,像蝴蝶翅膀一样的花?小编绞尽脑汁也没猜出来,原来是格桑花!
格桑花:Hoa cánh bướm hay còn gọi là hoa chuồn chuồn, cúc sao nháy
接下来,一起来看河静省石河县石溪乡的格桑花海~
(Đồng hoa cánh bướm ở xã Thạch Khê, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh)
小编还整理了一些常见花卉的翻译,欢迎补充^^
Hoa anh đào:樱花
Hoa cải vàng:油菜花
Hoa cẩm chướng:康乃馨
Hoa chuối:香蕉花
Hoa cúc:菊花
Hoa dâm bụt:朱瑾花,扶桑花
Hoa đào:桃花
Hoa đỗ quyên:杜鹃花
Hoa đồng tiền:非洲菊
Hoa gạo: 木棉花
Hoa giấy:三角梅
Hoa hải đường:海棠花
Hoa hòe:槐花
Hoa hồng:玫瑰花
Hoa huệ:夜来香
Hoa hướng dương:向日葵
Hoa la dơn:美人蕉
Hoa lan:兰花
Hoa thiên lý:千里香
Hoa mai:梅花
hoa mào gà:鸡冠花
Hoa mẫu đơn:牡丹花
Hoa nhài:茉莉花
Hoa nhung:绒花
Hoa sen:荷花
Hoa thủy tiên:水仙花
Hoa thược dược:芍药花
Hoa trà:山茶花
Hoa tường vi:蔷薇花
Hoa sao nhái:格桑花
Hoa súng:睡莲
Hoa sứ:鸡蛋花
Hoa violet:紫罗兰
Bằng lăng tím:大叶紫微
Ngọc lan trắng:白玉兰
Ngọc lan:玉兰
Lan hồ điệp:蝴蝶兰
Mẫu đơn ta:龙船花
Nhĩ cán vàng:黄花狸藻
Tam giác mạch:荞麦,又称三角麦、乌麦
Thiên nhật hồng:千日红
Túy điệp:醉蝶花
最后,抓住二月最后的赏花尾巴,一起来看看河内的hoa ban洋紫荆美景。
春天的花是温柔的、香甜的
而所有的灿然也将如花一般如期而至~

又一名日本人在河内确诊,疑为社区传播,海阳省实施全社会隔离15天

胡志明市疫情急变,新增确诊29例,当地实施社会隔离,暂停文体、餐饮、娱乐活动

病毒传播周期缩短至1-2天,河内6个郡县出现疫情,越南2所高校有学生被确诊

越南3天激增本土确诊207例,疫情已波及7省市,批准紧急使用首款新冠疫苗

2021年世界军事实力,越南排第几?

☟点击在看送你小花花

(0)

相关推荐